Có 1 kết quả:

Chù ㄔㄨˋ
Âm Pinyin: Chù ㄔㄨˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yì 邑 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フフ丶丨フ一丨一フ丨
Thương Hiệt: YWNL (卜田弓中)
Unicode: U+9110
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: súc
Âm Nhật (onyomi): チク (chiku), キク (kiku)
Âm Quảng Đông: cuk1

Tự hình 2

1/1

Chù ㄔㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Chu