Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: cuk1
3 nét
亍
7 nét
束
㼙
8 nét
㑉
9 nét
促
㑛
10 nét
俶
㙇
娖
敊
涑
畜
䓎
速
𫗧
12 nét
㫹
琡
䇍
𨀂
鄐
13 nét
㜅
慉
搐
滀
㾥
䎌
蓄
䔎
触
䟱
14 nét
㗤
㯈
蔌
蔟
觫
䛤
䜹
遫
遬
閦
15 nét
憱
樕
𣙙
䃗
諔
趣
踧
餗
龊
16 nét
瘯
䃚
17 nét
斶
歜
簇
簌
𫂙
趨
18 nét
蹙
䠞
䩳
19 nét
蹴
蹵
20 nét
觸
顣
22 nét
㰗
齪
23 nét
䙯
齱
24 nét
矗