Có 1 kết quả:

liǎn ㄌㄧㄢˇ
Âm Pinyin: liǎn ㄌㄧㄢˇ
Tổng nét: 17
Bộ: yì 邑 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丶一一ノ丶一丨フ一一一丨フ丨
Thương Hiệt: QJNL (手十弓中)
Unicode: U+913B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

liǎn ㄌㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

place name