Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liǎn
ㄌㄧㄢˇ
鄻
Âm Pinyin:
liǎn
ㄌㄧㄢˇ
Tổng nét: 17
Bộ:
yì 邑
(+15 nét)
Hình thái:
⿰
輦
⻏
Nét bút:
一一ノ丶一一ノ丶一丨フ一一一丨フ丨
Thương Hiệt: QJNL (手十弓中)
Unicode:
U+913B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
2
Chữ gần giống
1
鄼
Không hiện chữ?
1
/1
liǎn
ㄌㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
place name