Có 1 kết quả:

ㄆㄨˊ
Âm Pinyin: ㄆㄨˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yǒu 酉 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: MWIJB (一田戈十月)
Unicode: U+917A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ブ (bu)
Âm Nhật (kunyomi): うたげ (utage)
Âm Quảng Đông: pou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄆㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hội họp uống rượu

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngày xưa nước có khánh lễ lớn, cho phép bề tôi và dân chúng tụ hội uống rượu ăn mừng. ◇Sử Kí 史記: “Thiên hạ đại bô” 天下大酺 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Thiên hạ uống rượu ăn mừng lớn.
2. (Động) Phiếm chỉ hội họp uống rượu.
3. (Danh) Tên một thần gieo tai họa.

Từ điển Thiều Chửu

① Hội họp uống rượu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tụ họp nhau uống rượu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Uống rượu do vua ban cho.

Từ điển Trung-Anh

(1) drink heavily
(2) drink in company