Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chóng dié
ㄔㄨㄥˊ ㄉㄧㄝˊ
1
/1
重疊
chóng dié
ㄔㄨㄥˊ ㄉㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to overlap
(2) to superimpose
(3) to telescope
(4) to run together
(5) to duplicate
(6) one over another
(7) superposition
(8) an overlap
(9) redundancy
(10) reduplication (in Chinese grammar, e.g.
散
散
步
[san4 san4 bu4] to have a stroll)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc chu Bành Thành hoài ngộ tuyết thứ Chánh sứ Nguyễn Phác Phủ vận - 泊舟彭城懷遇雪次正使阮朴莆韻
(
Nguyễn Duy Thì
)
•
Bắc kỳ Phó kinh lược Bùi tướng công “Hành ngâm thi tập” đắc kiến thị bì duyệt, ngẫu thành nhất luận ký trình - 北圻副經略裴相公「行吟詩集」
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Bồ tát man kỳ 1 - 菩薩蠻其一
(
Ôn Đình Quân
)
•
Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文
(
Doãn Khuê
)
•
Đàm Châu - 潭州
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Đăng Chí Linh Côn Sơn tự kỳ 2 - 登至靈崑山寺其二
(
Trần Văn Trứ
)
•
Hoa ảnh - 花影
(
Tô Thức
)
•
Tảo tảo khúc - 棗棗曲
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Trừ dạ tự Thạch Hồ quy Điều Khê kỳ 07 - 除夜自石湖歸苕溪其七
(
Khương Quỳ
)
•
Xuân nhật trai trung - 春日齋中
(
Lâm Bô
)
Bình luận
0