Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: CBJJ (金月十十)
Unicode: U+9355
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): クン (kun)

Tự hình 1