Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: jīn 金 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: COGD (金人土木)
Unicode: U+93F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0