Có 1 kết quả:

bèi ㄅㄟˋ
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Tổng nét: 9
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フノ丶
Thương Hiệt: CBO (金月人)
Unicode: U+94A1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bối
Âm Nôm: bối
Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

bèi ㄅㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố bari, Ba

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 鋇.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Bari (Bariyum, kí hiệu Ba).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鋇

Từ điển Trung-Anh

barium (chemistry)

Từ ghép 1