Có 1 kết quả:
bèi ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố bari, Ba
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 鋇.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Bari (Bariyum, kí hiệu Ba).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋇
Từ điển Trung-Anh
barium (chemistry)
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1