Có 1 kết quả:
yù ㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
(một thứ kim loại)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鈺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại vàng cứng;
② Vật báu.
② Vật báu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鈺
Từ điển Trung-Anh
(1) treasure
(2) hard metal
(2) hard metal
Từ ghép 1