Có 1 kết quả:

ㄩˋ
Âm Pinyin: ㄩˋ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一一丨一丶
Thương Hiệt: XCMGI (重金一土戈)
Unicode: U+94B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngọc
Âm Quảng Đông: juk6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄩˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(một thứ kim loại)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鈺.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Một loại vàng cứng;
② Vật báu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鈺

Từ điển Trung-Anh

(1) treasure
(2) hard metal

Từ ghép 1