Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一丨フ丨
Thương Hiệt: XCYLB (重金卜中月)
Unicode: U+94C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thị
Âm Nôm: thị
Âm Quảng Đông: si5

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

shì ㄕˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố ceri, Ce

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Cerium (nguyên tố kim loại, kí hiệu Ce).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鈰

Từ điển Trung-Anh

cerium (chemistry)