Có 1 kết quả:

dié ㄉㄧㄝˊ
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 12
Bộ: cháng 長 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: SIHQO (尸戈竹手人)
Unicode: U+957B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điệt

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

dié ㄉㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

name of poisonous snake in ancient text