Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
mén 門 (+4 nét)
Hình thái:
⿵門毛Nét bút:
丨フ一一丨フ一一ノ一一フThương Hiệt: ANHQU (日弓竹手山)
Unicode:
U+9590Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận