Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 17
Bộ: mén 門 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ丨フ一一丨フノ丶
Thương Hiệt: ANHAE (日弓竹日水)
Unicode: U+95CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1