Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 15
Bộ:
wéi 韋 (+6 nét)
Hình thái:
⿺光韋Nét bút:
丨丶ノ一ノフフ丨一丨フ一一フ丨Thương Hiệt: FUDMQ (火山木一手)
Unicode:
U+97D1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận