Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: fēng 風 (+13 nét)
Hình thái: ⿺風瑟
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶一一丨一一一丨一丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: HNMGH (竹弓一土竹)
Unicode: U+98CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: fēng 風 (+13 nét)
Hình thái: ⿺風瑟
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶一一丨一一一丨一丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: HNMGH (竹弓一土竹)
Unicode: U+98CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ phong kỳ 47 (Đào hoa khai đông viên) - 古風其四十七(桃花開東園) (Lý Bạch)
• Xuất hạp trung kiếm đàn thị Lý Cửu Thiến - 出匣中劍彈示李九倩 (Hàn Thượng Quế)
• Xuất hạp trung kiếm đàn thị Lý Cửu Thiến - 出匣中劍彈示李九倩 (Hàn Thượng Quế)
Bình luận 0