Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 20
Bộ: gǔi 鬼 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一ノフフ丶一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HIMWF (竹戈一田火)
Unicode: U+9B52
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1