Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: yú 魚 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: NFPH (弓火心竹)
Unicode: U+9B85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi)
Âm Nhật (kunyomi): ます (masu)
Âm Quảng Đông: bit1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0