Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
yú 魚 (+5 nét)
Hình thái:
⿰魚句Nét bút:
ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフ丨フ一Thương Hiệt: NFPR (弓火心口)
Unicode:
U+9B88Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận