Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: yú 魚 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一フノノ丶丶丶
Thương Hiệt: NFYSY (弓火卜尸卜)
Unicode: U+9BF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): どじょう (dojō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 3