Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Hình thái: ⿰魚暑
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NFAJA (弓火日十日)
Unicode: U+9C6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: yú 魚 (+12 nét)
Hình thái: ⿰魚暑
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: NFAJA (弓火日十日)
Unicode: U+9C6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi): しいら (shiira)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0