Có 1 kết quả:
lěi ㄌㄟˇ
Âm Quan thoại: lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 26
Bộ: niǎo 鳥 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰畾鳥
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: WWHAF (田田竹日火)
Unicode: U+9E13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 26
Bộ: niǎo 鳥 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰畾鳥
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: WWHAF (田田竹日火)
Unicode: U+9E13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: leoi5
Tự hình 2
Dị thể 11
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flying squirrel