Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 18
Bộ: lù 鹿 (+7 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフ丶一フ丶ノ丨フ
Thương Hiệt: IPYIU (戈心卜戈山)
Unicode: U+9E8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0