Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 22
Bộ: shǔ 鼠 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: HVBUK (竹女月山大)
Unicode: U+9F33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kích

Tự hình 1

Dị thể 1