Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 21
Bộ: chǐ 齒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: FQYMU (火手卜一山)
Unicode: U+9F64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyền
Âm Quảng Đông: kyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0