Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái:
Thương Hiệt: GGGCG (土土土金土)
Unicode: U+9FB3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cam4, cim4

Tự hình 1