Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: tián 田 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: tián 田 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 리
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Dậu niên tam nguyệt thập cửu nhật hữu cảm - 乙酉年三月十九日有感 (Nguyễn Văn Siêu)
• Bạch đầu ngâm - 白頭吟 (Lý Bạch)
• Đồng Trương Tương Kế Môn khán đăng - 同張將薊門看燈 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Hoa sơn nữ - 華山女 (Hàn Dũ)
• Kiếm hồ thế thuyết - 劍湖世說 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Mạc phủ đạo trung (Lạc nhạn cách) - 幕府道中(落雁格) (Phan Huy Thực)
• Tẩy binh mã - 洗兵馬 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Yên đài thi - Hạ - 燕臺詩-夏 (Lý Thương Ẩn)
• Yết Văn công thượng phương - 謁文公上方 (Đỗ Phủ)
• Bạch đầu ngâm - 白頭吟 (Lý Bạch)
• Đồng Trương Tương Kế Môn khán đăng - 同張將薊門看燈 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Hoa sơn nữ - 華山女 (Hàn Dũ)
• Kiếm hồ thế thuyết - 劍湖世說 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Mạc phủ đạo trung (Lạc nhạn cách) - 幕府道中(落雁格) (Phan Huy Thực)
• Tẩy binh mã - 洗兵馬 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Yên đài thi - Hạ - 燕臺詩-夏 (Lý Thương Ẩn)
• Yết Văn công thượng phương - 謁文公上方 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0