Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: yì ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: tián 田 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: tián 田 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 리
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch đầu ngâm - 白頭吟 (Lý Bạch)
• Kinh Sơn Nam Thượng lộ, cụ tuân thu sơ thuỷ tai ngẫu thành - 經山南上路具詢秋初水灾偶成 (Phan Huy Ích)
• Lữ ngụ thư hoài tập cú - 旅寓書懁輯句 (Phùng Khắc Khoan)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Quan du ngư - 觀游魚 (Bạch Cư Dị)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tống hữu nhân chi Hải Dương - 送友人之海陽 (Phạm Phú Thứ)
• Uý nhân - 畏人 (Đỗ Phủ)
• Vọng hải triều - 望海潮 (Liễu Vĩnh)
• Vô đề (Tây phương thế giới hữu liên đài) - 無題(西方世界有蓮台) (Phật An pháp sư)
• Kinh Sơn Nam Thượng lộ, cụ tuân thu sơ thuỷ tai ngẫu thành - 經山南上路具詢秋初水灾偶成 (Phan Huy Ích)
• Lữ ngụ thư hoài tập cú - 旅寓書懁輯句 (Phùng Khắc Khoan)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Quan du ngư - 觀游魚 (Bạch Cư Dị)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tống hữu nhân chi Hải Dương - 送友人之海陽 (Phạm Phú Thứ)
• Uý nhân - 畏人 (Đỗ Phủ)
• Vọng hải triều - 望海潮 (Liễu Vĩnh)
• Vô đề (Tây phương thế giới hữu liên đài) - 無題(西方世界有蓮台) (Phật An pháp sư)
Bình luận 0