Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: tián 田 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: tián 田 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Unicode: U+F962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 리
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đông Dương tửu gia tặng biệt kỳ 2 - 東陽酒家贈別其二 (Vi Trang)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Hoài Tịnh Độ thi kỳ 3 - 懷凈土詩其三 (Liên Ẩn)
• Hưu đình tạp hứng, bộ Kính Đình Ưng Trình tiên sinh Bính Tý xuân cảm tác nguyên vận - 休亭雜興步敬亭膺脭先生丙子春感作原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lâm Đốn nhi - 臨頓兒 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Linh Ẩn tự - 靈隱寺 (Tống Chi Vấn)
• Quế - 桂 (Phạm Công Trứ)
• Tiểu chí - 小至 (Đỗ Phủ)
• Tư quy - 思歸 (Vi Trang)
• U cư kỳ 1 - 幽居其一 (Nguyễn Du)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Hoài Tịnh Độ thi kỳ 3 - 懷凈土詩其三 (Liên Ẩn)
• Hưu đình tạp hứng, bộ Kính Đình Ưng Trình tiên sinh Bính Tý xuân cảm tác nguyên vận - 休亭雜興步敬亭膺脭先生丙子春感作原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lâm Đốn nhi - 臨頓兒 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Linh Ẩn tự - 靈隱寺 (Tống Chi Vấn)
• Quế - 桂 (Phạm Công Trứ)
• Tiểu chí - 小至 (Đỗ Phủ)
• Tư quy - 思歸 (Vi Trang)
• U cư kỳ 1 - 幽居其一 (Nguyễn Du)
Bình luận 0