Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lún ㄌㄨㄣˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Unicode: U+F9D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Unicode: U+F9D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 윤
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo đao ca - 寶刀歌 (Thu Cẩn)
• Cảm ngộ kỳ 08 - 感遇其八 (Trần Tử Ngang)
• Ngẫu tác (Đường trung đoan toạ tịch vô nghiên) - 偶作(堂中端座寂無言) (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Ngục trung đề bích - 獄中題壁 (Đàm Tự Đồng)
• Nguỵ tướng quân ca - 魏將軍歌 (Đỗ Phủ)
• Niệm nô kiều - Côn Lôn - 念奴嬌-崑崙 (Mao Trạch Đông)
• Quá Côn Lôn - 過崑崙 (Phan Thanh Giản)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 2 - 昔年今日到崑崙其二 (Ngô Đức Kế)
• Xuất đô môn - 出都門 (Phan Châu Trinh)
• Cảm ngộ kỳ 08 - 感遇其八 (Trần Tử Ngang)
• Ngẫu tác (Đường trung đoan toạ tịch vô nghiên) - 偶作(堂中端座寂無言) (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Ngục trung đề bích - 獄中題壁 (Đàm Tự Đồng)
• Nguỵ tướng quân ca - 魏將軍歌 (Đỗ Phủ)
• Niệm nô kiều - Côn Lôn - 念奴嬌-崑崙 (Mao Trạch Đông)
• Quá Côn Lôn - 過崑崙 (Phan Thanh Giản)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 2 - 昔年今日到崑崙其二 (Ngô Đức Kế)
• Xuất đô môn - 出都門 (Phan Châu Trinh)
Bình luận 0