Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: lún ㄌㄨㄣˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Unicode: U+F9D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shān 山 (+8 nét)
Unicode: U+F9D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 윤
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 08 - 感遇其八 (Trần Tử Ngang)
• Cảm ngộ kỳ 25 - 感遇其二十五 (Trần Tử Ngang)
• Côn Lôn nhi - 崑崙兒 (Trương Tịch)
• Đồng chư công “Đăng Từ Ân tự tháp” - 同諸公登慈恩寺塔 (Đỗ Phủ)
• Niệm nô kiều - Côn Lôn - 念奴嬌-崑崙 (Mao Trạch Đông)
• Thiên mã lại - 天馬徠 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 2 - 昔年今日到崑崙其二 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Tuần thị Chân Đăng châu - 巡視真登州 (Phạm Sư Mạnh)
• Vương binh mã sứ nhị giác ưng - 王兵馬使二角鷹 (Đỗ Phủ)
• Cảm ngộ kỳ 25 - 感遇其二十五 (Trần Tử Ngang)
• Côn Lôn nhi - 崑崙兒 (Trương Tịch)
• Đồng chư công “Đăng Từ Ân tự tháp” - 同諸公登慈恩寺塔 (Đỗ Phủ)
• Niệm nô kiều - Côn Lôn - 念奴嬌-崑崙 (Mao Trạch Đông)
• Thiên mã lại - 天馬徠 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Tích niên kim nhật đáo Côn Lôn kỳ 2 - 昔年今日到崑崙其二 (Huỳnh Thúc Kháng)
• Tuần thị Chân Đăng châu - 巡視真登州 (Phạm Sư Mạnh)
• Vương binh mã sứ nhị giác ưng - 王兵馬使二角鷹 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0