Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mǐ 米 (+5 nét)
Unicode: U+F9F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mǐ 米 (+5 nét)
Unicode: U+F9F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn: 입
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• A Phòng cung phú - 阿房宮賦 (Đỗ Mục)
• Cổ phong (Mẫn nông) kỳ 2 - 古風(憫農)其二 (Lý Thân)
• Đề Nhị Thanh động - 題二青洞 (Nguyễn Du)
• Điểm giáng thần - Thuỷ phạn - 點絳唇-水飯 (Tào Tổ)
• Thư viện nhị tiểu tùng - 書院二小松 (Lý Quần Ngọc)
• Thương đình hộ - 傷亭戶 (Vương Miện)
• Tiểu viên kỳ 1 - 小園其一 (Nguyễn Khuyến)
• Trị nộ châm - 治怒箴 (Nguyễn Hành)
• Vũ quá Tô Đoan - Đoan trí tửu - 雨過蘇端-端置酒 (Đỗ Phủ)
• Xuân nhật thị chư nhi kỳ 2 - 春日示諸兒其二 (Nguyễn Khuyến)
• Cổ phong (Mẫn nông) kỳ 2 - 古風(憫農)其二 (Lý Thân)
• Đề Nhị Thanh động - 題二青洞 (Nguyễn Du)
• Điểm giáng thần - Thuỷ phạn - 點絳唇-水飯 (Tào Tổ)
• Thư viện nhị tiểu tùng - 書院二小松 (Lý Quần Ngọc)
• Thương đình hộ - 傷亭戶 (Vương Miện)
• Tiểu viên kỳ 1 - 小園其一 (Nguyễn Khuyến)
• Trị nộ châm - 治怒箴 (Nguyễn Hành)
• Vũ quá Tô Đoan - Đoan trí tửu - 雨過蘇端-端置酒 (Đỗ Phủ)
• Xuân nhật thị chư nhi kỳ 2 - 春日示諸兒其二 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0