Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mǐ 米 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一
Thương Hiệt: FDYT (火木卜廿)
Unicode: U+7C92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạp
Âm Nôm: lạp, lép
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): つぶ (tsubu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lap1, nap1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hạt gạo, hạt thóc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hạt gạo. ◇Liệt Tử 列子: “Phẫu lạp vi nhị, dẫn doanh xa chi ngư” 剖粒為餌, 引盈車之魚 (Thang vấn 湯問) Bổ hạt gạo làm mồi, câu được cá đầy xe.
2. (Danh) Hột, viên. ◎Như: “sa lạp” 砂粒 hạt cát, “diêm lạp” 鹽粒 hột muối.
3. (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng chỉ viên, hạt, hột, v.v. ◎Như: “lưỡng lạp dược hoàn” 兩粒藥丸 hai viên thuốc.
4. (Động) Ăn gạo. ◇Thư Kinh 書經: “Chưng dân nãi lạp, vạn bang tác nghệ” 烝民乃粒, 萬邦作乂 (Ích tắc 益稷) Dân chúng ăn gạo, muôn nước yên định.

Từ điển Thiều Chửu

① Hạt gạo, hạt lúa, vật gì nhỏ mà rời từng hạt đều gọi là lạp.
② Ăn gạo.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hạt: 頭粒兒 Hạt đậu; 鹽粒 Hạt muối;
② (loại) Viên, hạt: 一粒米 Một hạt gạo; 三粒子彈 Ba viên đạn;
③ (văn) Ăn gạo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạt gạo — Viên nhỏ. Hạt nhỏ.

Từ điển Trung-Anh

(1) grain
(2) granule
(3) classifier for small round things (peas, bullets, peanuts, pills, grains etc)

Từ ghép 84

ā ěr fǎ lì zǐ 阿尔法粒子ā ěr fǎ lì zǐ 阿爾法粒子bèn lì 坋粒bō lì èr xiàng xìng 波粒二象性dài diàn lì zǐ 带电粒子dài diàn lì zǐ 帶電粒子duān lì 端粒duān lì méi 端粒酶duō lì zǐ 多粒子duō lì zǐ xì tǒng 多粒子系統duō lì zǐ xì tǒng 多粒子系统fǎn lì zǐ 反粒子fēn mì kē lì 分泌顆粒fēn mì kē lì 分泌颗粒gāo néng lì zǐ 高能粒子gǔ lì 穀粒gǔ lì 谷粒hú jiāo lì 胡椒粒jī běn lì zǐ 基本粒子jiāo lì 胶粒jiāo lì 膠粒kē lì 顆粒kē lì 颗粒kē lì wú shōu 顆粒無收kē lì wú shōu 颗粒无收kē lì wù 顆粒物kē lì wù 颗粒物lì bái xì bāo 粒白細胞lì bái xì bāo 粒白细胞lì jìng 粒径lì jìng 粒徑lì xì bāo 粒細胞lì xì bāo 粒细胞lì zǐ 粒子lì zǐ jiā sù qì 粒子加速器lì zǐ liú 粒子流lì zǐ shù 粒子束lì zǐ wù lǐ 粒子物理lì zǐ wù lǐ xué 粒子物理学lì zǐ wù lǐ xué 粒子物理學lì zi 粒子mài lì zhǒng 麥粒腫mài lì zhǒng 麦粒肿Měi lì guǒ 美粒果mǐ lì 米粒mǐ lì zǔ zhī 米粒組織mǐ lì zǔ zhī 米粒组织qiú lì yǔn shí 球粒陨石qiú lì yǔn shí 球粒隕石shā lì 沙粒shì jiǎn xìng lì xì bāo 嗜碱性粒细胞shì jiǎn xìng lì xì bāo 嗜鹼性粒細胞shì suān xìng lì xì bāo 嗜酸性粒細胞shì suān xìng lì xì bāo 嗜酸性粒细胞tuō lì 脫粒tuō lì 脱粒tuō lì jī 脫粒機tuō lì jī 脱粒机wēi lì 微粒wēi lì tǐ 微粒体wēi lì tǐ 微粒體Xī gé sī lì zǐ 希格斯粒子xì kē lì wù 細顆粒物xì kē lì wù 细颗粒物xì lì 細粒xì lì 细粒xiàn lì tǐ 線粒體xiàn lì tǐ 线粒体xiàn lì zhǒng 霰粒肿xiàn lì zhǒng 霰粒腫xū lì zǐ 虚粒子xū lì zǐ 虛粒子xuán fú wēi lì 悬浮微粒xuán fú wēi lì 懸浮微粒yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎坏了一锅粥yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎壞了一鍋粥yǐ zhǒng lì zǐ 乙种粒子yǐ zhǒng lì zǐ 乙種粒子zhì lì 質粒zhì lì 质粒zhōng xīn lì 中心粒zhōng xìng lì xì bāo 中性粒細胞zhōng xìng lì xì bāo 中性粒细胞zǐ lì 子粒