Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: mǐ 米 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰米立
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一
Thương Hiệt: FDYT (火木卜廿)
Unicode: U+7C92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạp
Âm Nôm: lạp, lép
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): つぶ (tsubu)
Âm Hàn: 립, 입
Âm Quảng Đông: lap1, nap1
Âm Nôm: lạp, lép
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): つぶ (tsubu)
Âm Hàn: 립, 입
Âm Quảng Đông: lap1, nap1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề đăng - 題燈 (Trần Liệt)
• Điệu lạc dăng - 悼落蠅 (Nguyễn Khuyến)
• Hành lộ nan kỳ 1 - 行路難其一 (Liễu Tông Nguyên)
• Kê dưỡng áp - 雞養鴨 (Cao Bá Quát)
• Khán kê mẫu tự sồ ngẫu cảm vật tình, ngũ ngôn cổ thập tứ vận - 看雞母飼雛偶感物情,五言古十四韻 (Phan Huy Ích)
• Quy Vương Quan thứ niên tác - 歸王官次年作 (Tư Không Đồ)
• Thu hứng kỳ 8 - 秋興其八 (Đỗ Phủ)
• Tiểu viên kỳ 1 - 小園其一 (Nguyễn Khuyến)
• Vũ quá Tô Đoan - Đoan trí tửu - 雨過蘇端-端置酒 (Đỗ Phủ)
• Xuân nhật thị chư nhi kỳ 2 - 春日示諸兒其二 (Nguyễn Khuyến)
• Điệu lạc dăng - 悼落蠅 (Nguyễn Khuyến)
• Hành lộ nan kỳ 1 - 行路難其一 (Liễu Tông Nguyên)
• Kê dưỡng áp - 雞養鴨 (Cao Bá Quát)
• Khán kê mẫu tự sồ ngẫu cảm vật tình, ngũ ngôn cổ thập tứ vận - 看雞母飼雛偶感物情,五言古十四韻 (Phan Huy Ích)
• Quy Vương Quan thứ niên tác - 歸王官次年作 (Tư Không Đồ)
• Thu hứng kỳ 8 - 秋興其八 (Đỗ Phủ)
• Tiểu viên kỳ 1 - 小園其一 (Nguyễn Khuyến)
• Vũ quá Tô Đoan - Đoan trí tửu - 雨過蘇端-端置酒 (Đỗ Phủ)
• Xuân nhật thị chư nhi kỳ 2 - 春日示諸兒其二 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hạt gạo, hạt thóc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hạt gạo. ◇Liệt Tử 列子: “Phẫu lạp vi nhị, dẫn doanh xa chi ngư” 剖粒為餌, 引盈車之魚 (Thang vấn 湯問) Bổ hạt gạo làm mồi, câu được cá đầy xe.
2. (Danh) Hột, viên. ◎Như: “sa lạp” 砂粒 hạt cát, “diêm lạp” 鹽粒 hột muối.
3. (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng chỉ viên, hạt, hột, v.v. ◎Như: “lưỡng lạp dược hoàn” 兩粒藥丸 hai viên thuốc.
4. (Động) Ăn gạo. ◇Thư Kinh 書經: “Chưng dân nãi lạp, vạn bang tác nghệ” 烝民乃粒, 萬邦作乂 (Ích tắc 益稷) Dân chúng ăn gạo, muôn nước yên định.
2. (Danh) Hột, viên. ◎Như: “sa lạp” 砂粒 hạt cát, “diêm lạp” 鹽粒 hột muối.
3. (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng chỉ viên, hạt, hột, v.v. ◎Như: “lưỡng lạp dược hoàn” 兩粒藥丸 hai viên thuốc.
4. (Động) Ăn gạo. ◇Thư Kinh 書經: “Chưng dân nãi lạp, vạn bang tác nghệ” 烝民乃粒, 萬邦作乂 (Ích tắc 益稷) Dân chúng ăn gạo, muôn nước yên định.
Từ điển Thiều Chửu
① Hạt gạo, hạt lúa, vật gì nhỏ mà rời từng hạt đều gọi là lạp.
② Ăn gạo.
② Ăn gạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hạt: 頭粒兒 Hạt đậu; 鹽粒 Hạt muối;
② (loại) Viên, hạt: 一粒米 Một hạt gạo; 三粒子彈 Ba viên đạn;
③ (văn) Ăn gạo.
② (loại) Viên, hạt: 一粒米 Một hạt gạo; 三粒子彈 Ba viên đạn;
③ (văn) Ăn gạo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hạt gạo — Viên nhỏ. Hạt nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
(1) grain
(2) granule
(3) classifier for small round things (peas, bullets, peanuts, pills, grains etc)
(2) granule
(3) classifier for small round things (peas, bullets, peanuts, pills, grains etc)
Từ ghép 84
ā ěr fǎ lì zǐ 阿尔法粒子 • ā ěr fǎ lì zǐ 阿爾法粒子 • bèn lì 坋粒 • bō lì èr xiàng xìng 波粒二象性 • dài diàn lì zǐ 带电粒子 • dài diàn lì zǐ 帶電粒子 • duān lì 端粒 • duān lì méi 端粒酶 • duō lì zǐ 多粒子 • duō lì zǐ xì tǒng 多粒子系統 • duō lì zǐ xì tǒng 多粒子系统 • fǎn lì zǐ 反粒子 • fēn mì kē lì 分泌顆粒 • fēn mì kē lì 分泌颗粒 • gāo néng lì zǐ 高能粒子 • gǔ lì 穀粒 • gǔ lì 谷粒 • hú jiāo lì 胡椒粒 • jī běn lì zǐ 基本粒子 • jiāo lì 胶粒 • jiāo lì 膠粒 • kē lì 顆粒 • kē lì 颗粒 • kē lì wú shōu 顆粒無收 • kē lì wú shōu 颗粒无收 • kē lì wù 顆粒物 • kē lì wù 颗粒物 • lì bái xì bāo 粒白細胞 • lì bái xì bāo 粒白细胞 • lì jìng 粒径 • lì jìng 粒徑 • lì xì bāo 粒細胞 • lì xì bāo 粒细胞 • lì zǐ 粒子 • lì zǐ jiā sù qì 粒子加速器 • lì zǐ liú 粒子流 • lì zǐ shù 粒子束 • lì zǐ wù lǐ 粒子物理 • lì zǐ wù lǐ xué 粒子物理学 • lì zǐ wù lǐ xué 粒子物理學 • lì zi 粒子 • mài lì zhǒng 麥粒腫 • mài lì zhǒng 麦粒肿 • Měi lì guǒ 美粒果 • mǐ lì 米粒 • mǐ lì zǔ zhī 米粒組織 • mǐ lì zǔ zhī 米粒组织 • qiú lì yǔn shí 球粒陨石 • qiú lì yǔn shí 球粒隕石 • shā lì 沙粒 • shì jiǎn xìng lì xì bāo 嗜碱性粒细胞 • shì jiǎn xìng lì xì bāo 嗜鹼性粒細胞 • shì suān xìng lì xì bāo 嗜酸性粒細胞 • shì suān xìng lì xì bāo 嗜酸性粒细胞 • tuō lì 脫粒 • tuō lì 脱粒 • tuō lì jī 脫粒機 • tuō lì jī 脱粒机 • wēi lì 微粒 • wēi lì tǐ 微粒体 • wēi lì tǐ 微粒體 • Xī gé sī lì zǐ 希格斯粒子 • xì kē lì wù 細顆粒物 • xì kē lì wù 细颗粒物 • xì lì 細粒 • xì lì 细粒 • xiàn lì tǐ 線粒體 • xiàn lì tǐ 线粒体 • xiàn lì zhǒng 霰粒肿 • xiàn lì zhǒng 霰粒腫 • xū lì zǐ 虚粒子 • xū lì zǐ 虛粒子 • xuán fú wēi lì 悬浮微粒 • xuán fú wēi lì 懸浮微粒 • yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎坏了一锅粥 • yī lì lǎo shǔ shǐ huài le yī guō zhōu 一粒老鼠屎壞了一鍋粥 • yǐ zhǒng lì zǐ 乙种粒子 • yǐ zhǒng lì zǐ 乙種粒子 • zhì lì 質粒 • zhì lì 质粒 • zhōng xīn lì 中心粒 • zhōng xìng lì xì bāo 中性粒細胞 • zhōng xìng lì xì bāo 中性粒细胞 • zǐ lì 子粒