Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: yì ㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mǐn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+FA17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mǐn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+FA17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: jik1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc Nhạc Dương thành hạ - 泊岳陽城下 (Đỗ Phủ)
• Di môn ca - 夷門歌 (Vương Duy)
• Dữ dật sĩ Phạm Thời Thấu liên vận kỳ 1 - 與逸士范時透聯韻其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Mạn hứng - 漫興 (Nguyễn Du)
• Nhĩ thuỷ tình lưu - 珥水晴流 (Khuyết danh Việt Nam)
• Ô diêm giốc hành - 烏鹽角行 (Đới Phục Cổ)
• Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記 (Tô Thức)
• Phụng hoạ ngự chế “Anh tài tử” - 奉和御製英才子 (Vũ Dương)
• Tần Mục Công mộ - 秦穆公墓 (Tô Thức)
• Trùng nham ngã bốc cư - 重岩我卜居 (Hàn Sơn)
• Di môn ca - 夷門歌 (Vương Duy)
• Dữ dật sĩ Phạm Thời Thấu liên vận kỳ 1 - 與逸士范時透聯韻其一 (Ngô Thì Nhậm)
• Mạn hứng - 漫興 (Nguyễn Du)
• Nhĩ thuỷ tình lưu - 珥水晴流 (Khuyết danh Việt Nam)
• Ô diêm giốc hành - 烏鹽角行 (Đới Phục Cổ)
• Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記 (Tô Thức)
• Phụng hoạ ngự chế “Anh tài tử” - 奉和御製英才子 (Vũ Dương)
• Tần Mục Công mộ - 秦穆公墓 (Tô Thức)
• Trùng nham ngã bốc cư - 重岩我卜居 (Hàn Sơn)
Bình luận 0