Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mǐn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+FA17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mǐn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+FA17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: jik1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 1 - Tặng tư không Vương công Tư Lễ - 八哀詩其一-贈司空王公思禮 (Đỗ Phủ)
• Đông Đô vọng hạnh - 東都望幸 (Chương Kiệt)
• Hậu xuất tái kỳ 5 - 後出塞其五 (Đỗ Phủ)
• Hoài dân dao - 淮民謠 (Vưu Mậu)
• Lữ Ngô - 旅吳 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Lưỡng Đương huyện Ngô thập thị ngự giang thượng trạch - 兩當縣吳十侍禦江上宅 (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ ngự chế “Anh tài tử” - 奉和御製英才子 (Đàm Thận Huy)
• Thư sự kỳ 1 - 書事其一 (Lục Du)
• Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻 (Đỗ Phủ)
• Tứ Bắc Thành Trần lão Văn Yên đại thọ - 賜北城陳老文安大壽 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Đông Đô vọng hạnh - 東都望幸 (Chương Kiệt)
• Hậu xuất tái kỳ 5 - 後出塞其五 (Đỗ Phủ)
• Hoài dân dao - 淮民謠 (Vưu Mậu)
• Lữ Ngô - 旅吳 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Lưỡng Đương huyện Ngô thập thị ngự giang thượng trạch - 兩當縣吳十侍禦江上宅 (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ ngự chế “Anh tài tử” - 奉和御製英才子 (Đàm Thận Huy)
• Thư sự kỳ 1 - 書事其一 (Lục Du)
• Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻 (Đỗ Phủ)
• Tứ Bắc Thành Trần lão Văn Yên đại thọ - 賜北城陳老文安大壽 (Minh Mệnh hoàng đế)
Bình luận 0