Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mǐn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+FA17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mǐn 皿 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Unicode: U+FA17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: jik1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hồ già thập bát phách - đệ 04 phách - 胡笳十八拍-第四拍 (Thái Diễm)
• Hồng Hà thuỷ quyết - 紅河水決 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Lưỡng Đương huyện Ngô thập thị ngự giang thượng trạch - 兩當縣吳十侍禦江上宅 (Đỗ Phủ)
• Nhĩ thuỷ tình lưu - 珥水晴流 (Khuyết danh Việt Nam)
• Ô diêm giốc hành - 烏鹽角行 (Đới Phục Cổ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thôi Tông Văn thụ kê sách - 催宗文樹雞柵 (Đỗ Phủ)
• Thủ 30 - 首30 (Lê Hữu Trác)
• Trà chiều - 茶夕 (Đinh Tú Anh)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
• Hồng Hà thuỷ quyết - 紅河水決 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Lưỡng Đương huyện Ngô thập thị ngự giang thượng trạch - 兩當縣吳十侍禦江上宅 (Đỗ Phủ)
• Nhĩ thuỷ tình lưu - 珥水晴流 (Khuyết danh Việt Nam)
• Ô diêm giốc hành - 烏鹽角行 (Đới Phục Cổ)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thôi Tông Văn thụ kê sách - 催宗文樹雞柵 (Đỗ Phủ)
• Thủ 30 - 首30 (Lê Hữu Trác)
• Trà chiều - 茶夕 (Đinh Tú Anh)
• Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0