Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Unicode: U+FA67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Unicode: U+FA67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi): しんにょう (shin nyō)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Ngọc Sơn viện kỳ tường - 登玉山院祈祥 (Lê Khắc Cẩn)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Khốc Thai Châu Trịnh tư hộ, Tô thiếu giám - 哭台州鄭司戶蘇少監 (Đỗ Phủ)
• Ký hiệu lý xá đệ kỳ 2 - Hỉ thi phẩm, dụng “Kinh Dương Vương miếu” vận - 寄校理舍弟其二-喜詩品,用涇陽王廟運 (Phan Huy Ích)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Ngự chế kỳ khí thi - 御制奇氣詩 (Lê Thánh Tông)
• Phụng hoạ ngự chế “Mai hoa” - 奉和御製梅花 (Thân Nhân Trung)
• Phụng uý nguyên Nam Xương doãn Hoàng thúc - 奉慰原南昌尹黃叔 (Nguyễn Khuyến)
• Sa Uyển hành - 沙苑行 (Đỗ Phủ)
• Thủ 32 - 首32 (Lê Hữu Trác)
• Đằng Vương các tự - 滕王閣序 (Vương Bột)
• Khốc Thai Châu Trịnh tư hộ, Tô thiếu giám - 哭台州鄭司戶蘇少監 (Đỗ Phủ)
• Ký hiệu lý xá đệ kỳ 2 - Hỉ thi phẩm, dụng “Kinh Dương Vương miếu” vận - 寄校理舍弟其二-喜詩品,用涇陽王廟運 (Phan Huy Ích)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Ngự chế kỳ khí thi - 御制奇氣詩 (Lê Thánh Tông)
• Phụng hoạ ngự chế “Mai hoa” - 奉和御製梅花 (Thân Nhân Trung)
• Phụng uý nguyên Nam Xương doãn Hoàng thúc - 奉慰原南昌尹黃叔 (Nguyễn Khuyến)
• Sa Uyển hành - 沙苑行 (Đỗ Phủ)
• Thủ 32 - 首32 (Lê Hữu Trác)
Bình luận 0