Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Unicode: U+FA67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Unicode: U+FA67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi): しんにょう (shin nyō)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Tùng Đinh dịch - 題松汀驛 (Trương Hỗ)
• Điện trung Dương Giám kiến thị Trương Húc thảo thư đồ - 殿中楊監見示張旭草書圖 (Đỗ Phủ)
• Hành giang hiểu phiếm - 衡江曉泛 (Trịnh Hoài Đức)
• Hoa hạ - 華下 (Tư Không Đồ)
• Lão sơn - 老山 (Nguyễn Khuyến)
• Lữ xá - 旅舍 (Ngô Thì Nhậm)
• Sinh nhật bộ nhập ngũ thập lục - 生日步入五十六 (Đinh Tú Anh)
• Trường trung tạp vịnh kỳ 2 - 場中雜詠其二 (Phan Thúc Trực)
• Tự tự - 自敘 (Đỗ Tuân Hạc)
• Yến Trung Châu sứ quân điệt trạch - 宴忠州使君侄宅 (Đỗ Phủ)
• Điện trung Dương Giám kiến thị Trương Húc thảo thư đồ - 殿中楊監見示張旭草書圖 (Đỗ Phủ)
• Hành giang hiểu phiếm - 衡江曉泛 (Trịnh Hoài Đức)
• Hoa hạ - 華下 (Tư Không Đồ)
• Lão sơn - 老山 (Nguyễn Khuyến)
• Lữ xá - 旅舍 (Ngô Thì Nhậm)
• Sinh nhật bộ nhập ngũ thập lục - 生日步入五十六 (Đinh Tú Anh)
• Trường trung tạp vịnh kỳ 2 - 場中雜詠其二 (Phan Thúc Trực)
• Tự tự - 自敘 (Đỗ Tuân Hạc)
• Yến Trung Châu sứ quân điệt trạch - 宴忠州使君侄宅 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0