Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: yì ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Unicode: U+FA67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Unicode: U+FA67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi): しんにょう (shin nyō)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 31 - Tống thu kỳ 2 - 菊秋百詠其三十一-送秋其二 (Phan Huy Ích)
• Đình tiền trì ngẫu hứng - 庭前池偶興 (Ngô Thì Nhậm)
• Hành thứ Chiêu Lăng - 行次昭陵 (Đỗ Phủ)
• Hoè Nhai ca nữ - 槐街歌女 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Lữ xá - 旅舍 (Ngô Thì Nhậm)
• Mãn giang hồng - 滿江紅 (Tô Thức)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Thân Nhân Trung)
• Thù Ẩn Khuê xá nhân ký hồng chúc - 酬隱珪舍人寄紅燭 (Trịnh Điền)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Phạm Đình Hổ)
• Tự tự - 自敘 (Đỗ Tuân Hạc)
• Đình tiền trì ngẫu hứng - 庭前池偶興 (Ngô Thì Nhậm)
• Hành thứ Chiêu Lăng - 行次昭陵 (Đỗ Phủ)
• Hoè Nhai ca nữ - 槐街歌女 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Lữ xá - 旅舍 (Ngô Thì Nhậm)
• Mãn giang hồng - 滿江紅 (Tô Thức)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Thân Nhân Trung)
• Thù Ẩn Khuê xá nhân ký hồng chúc - 酬隱珪舍人寄紅燭 (Trịnh Điền)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Phạm Đình Hổ)
• Tự tự - 自敘 (Đỗ Tuân Hạc)
Bình luận 0