Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Unicode: U+FA67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: chuò 辵 (+8 nét)
Unicode: U+FA67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (kunyomi): しんにょう (shin nyō)
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cận thể thi hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong song tiền chủng trúc chi tác - 近體詩和朝鮮國使李斗峰窗前種竹之作 (Nguyễn Đăng)
• Đả hổ nhi hành - 打虎兒行 (Mao Kỳ Linh)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Lão sơn - 老山 (Nguyễn Khuyến)
• Lô Hoa điếm thính châm - 蘆花店聽砧 (Phạm Nhữ Dực)
• Lưu cửu pháp tào Trịnh Hà Khâu Thạch Môn yến tập - 劉九法曹鄭瑕邱石門宴集 (Đỗ Phủ)
• Thưởng cúc kỳ 01 - 賞菊其一 (Cao Bá Quát)
• Tuyên Châu Tạ Diễu lâu tiễn biệt hiệu thư thúc Vân - 宣州謝眺樓餞別校書叔雲 (Lý Bạch)
• Tự tự - 自敘 (Đỗ Tuân Hạc)
• Văn lân gia lý tranh - 聞鄰家理箏 (Từ An Trinh)
• Đả hổ nhi hành - 打虎兒行 (Mao Kỳ Linh)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Lão sơn - 老山 (Nguyễn Khuyến)
• Lô Hoa điếm thính châm - 蘆花店聽砧 (Phạm Nhữ Dực)
• Lưu cửu pháp tào Trịnh Hà Khâu Thạch Môn yến tập - 劉九法曹鄭瑕邱石門宴集 (Đỗ Phủ)
• Thưởng cúc kỳ 01 - 賞菊其一 (Cao Bá Quát)
• Tuyên Châu Tạ Diễu lâu tiễn biệt hiệu thư thúc Vân - 宣州謝眺樓餞別校書叔雲 (Lý Bạch)
• Tự tự - 自敘 (Đỗ Tuân Hạc)
• Văn lân gia lý tranh - 聞鄰家理箏 (Từ An Trinh)
Bình luận 0