Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: shí 十 (+11 nét), hé 禾 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ丨ノ丶ノ一ノ丨
Unicode: U+209BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: xừng