Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Tổng nét: 19
Bộ: sī 厶 (+17 nét)
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丨一一丨一一一丨一一一一
Unicode: U+20B18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: sī 厶 (+17 nét)
Nét bút: フ丶フ丶フ丶ノ丨一一丨一一一丨一一一一
Unicode: U+20B18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0