Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 27
Bộ: kǒu 口 (+24 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一一一丨フ一ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Unicode: U+21199
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: gièm