Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 27
Bộ: kǒu 口 (+24 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一丨一一一丨一丨フフ一フフ一フ一丨一ノノ一丨
Unicode: U+2119E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: giấu

Chữ gần giống 1