Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hāo ㄏㄠTổng nét: 14
Bộ:
shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺘毫Nét bút:
一丨一丶一丨フ一丶フノ一一フUnicode:
U+22D05Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận