Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: shǒu 手 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フ
Unicode: U+22E8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: rạp

Bình luận 0