Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 21
Bộ: rì 日 (+17 nét)
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨フ一丨一フ一フ一丨一丨フ一一
Unicode: U+23310
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: rì 日 (+17 nét)
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨フ一丨一フ一フ一丨一丨フ一一
Unicode: U+23310
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0