Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 7
Bộ: huǒ 火 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: FNHE (火弓竹水)
Unicode: U+241A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saap6