Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ:
huǒ 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿰火肴Nét bút:
丶ノノ丶ノ丶一ノ丨フ一一Thương Hiệt: FKKB (火大大月)
Unicode:
U+24276Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận