Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一丨丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: FTWR (火廿田口)
Unicode: U+2431A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wui4