Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yá ㄧㄚˊ,
yà ㄧㄚˋTổng nét: 10
Bộ:
yá 牙 (+6 nét)
Hình thái:
⿱牙臼Nét bút:
一フ丨ノノ丨一フ一一Unicode:
U+24608Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận