Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄧㄚˊ, ㄧㄚˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yá 牙 (+8 nét)
Hình thái: 𦥒
Nét bút: 一フ丨ノ丨一一フ一フ丨
Unicode: U+2460D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1