Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一ノ一丨ノ丶丨フ一ノ一丨一
Thương Hiệt: MGHDG (一土竹木土)
Unicode: U+24A4F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cing4

Chữ gần giống 2