Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ丨一丨フ一丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: MGUTN (一土山廿弓)
Unicode: U+24A51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hoi2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0