Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ:
ròu 肉 (+7 nét)
Hình thái:
⿰月⿱內口Nét bút:
ノフ丶一丨フノ丶丨フ一Thương Hiệt: BOBR (月人月口)
Unicode:
U+266DAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận