Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: ròu 肉 (+8 nét)
Hình thái: 忿
Nét bút: ノフ一一ノ丶フノ丶フ丶丶
Unicode: U+26745
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: phễn

Chữ gần giống 1

Bình luận 0