Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: ròu 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶一丨一一丨フ丶丶丶丶
Unicode: U+267D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: mỡ