Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 25
Bộ: ròu 肉 (+21 nét)
Nét bút: ノフ一一丨フ一一丶丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Unicode: U+268D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nấng

Tự hình 1