Có 9 kết quả:

㨢 nấng能 nấng饢 nấng𦣘 nấng𦣙 nấng𩟻 nấng𪣾 nấng𫆽 nấng𫇄 nấng

1/9

nấng [nâng, nưng, nần, nặn]

U+3A22, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuôi nấng

Tự hình 1

Chữ gần giống 10

nấng [hay, năn, năng, nưng, nằng]

U+80FD, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuôi nấng

Tự hình 4

Dị thể 7

nấng

U+9962, tổng 30 nét, bộ thực 食 (+22 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuôi nấng

Tự hình 1

Dị thể 2

nấng [nứng]

U+268D8, tổng 26 nét, bộ nhục 肉 (+22 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuôi nấng

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

nấng

U+268D9, tổng 25 nét, bộ nhục 肉 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nuôi nấng

Tự hình 1

nấng

U+297FB, tổng 29 nét, bộ thực 食 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nuôi nấng

nấng

U+2A8FE, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuôi nấng

Chữ gần giống 3

nấng

U+2B1BD, tổng 18 nét, bộ nhục 肉 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuôi nấng

nấng

U+2B1C4, tổng 30 nét, bộ nhục 肉 (+26 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nuôi nấng